54 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
52 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 2 | 6 | 12 | 0 |
51 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 1 | 7 | 8 | 0 |
50 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 4 | 7 | 10 | 0 |
49 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 5 | 10 | 0 |
48 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 22 | 2 | 6 | 7 | 0 |
48 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 33 | 2 | 10 | 8 | 0 |
46 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 36 | 4 | 24 | 7 | 0 |
45 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 1 | 19 | 11 | 0 |
44 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 4 | 18 | 13 | 0 |
43 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 32 | 4 | 12 | 17 | 0 |
42 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 8 | 17 | 13 | 0 |
41 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 32 | 5 | 7 | 18 | 1 |
40 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 53 | 0 | 3 | 6 | 0 |
38 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 47 | 1 | 2 | 3 | 0 |
37 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Warren | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |