63 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
59 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |