58 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 7 | 0 | 1 | 6 | 0 |
57 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 30 | 0 | 18 | 12 | 0 |
56 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 30 | 2 | 26 | 9 | 0 |
55 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 3 | 22 | 7 | 0 |
54 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 5 | 15 | 6 | 0 |
53 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman | 26 | 4 | 18 | 1 | 2 |
52 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman | 29 | 10 | 19 | 6 | 0 |
51 | Al-Khaburah | Giải vô địch quốc gia Oman | 26 | 3 | 22 | 4 | 0 |
50 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 |
49 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 1 | 9 | 8 | 0 |
48 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 14 | 5 | 0 |
47 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 24 | 8 | 1 |
46 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 5 | 2 | 0 |
45 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 1 | 8 | 4 | 0 |
44 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 1 | 3 | 3 | 0 |
43 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 2 | 9 | 3 | 0 |
41 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 27 | 7 | 17 | 7 | 0 |
40 | Rosario de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 45 | 6 | 26 | 13 | 1 |
39 | Al Ḩamdī | Giải vô địch quốc gia Yemen | 33 | 2 | 8 | 9 | 2 |
39 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |