53 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
52 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
51 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 0 | 1 | 0 |
50 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 3 | 1 | 0 |
49 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
48 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
47 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
46 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
45 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
44 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
43 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
42 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 26 | 5 | 1 | 0 |
41 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
40 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
38 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
37 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 2 | 0 | 0 |
36 | Tórshavn #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 24 | 6 | 1 | 0 |
36 | Chelmsford City #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chelmsford City #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 |