51 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 23 | 0 | 3 | 6 | 2 |
49 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 0 | 5 | 8 | 0 |
48 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 3 | 7 | 7 | 1 |
47 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 0 | 6 | 9 | 0 |
46 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 1 | 3 | 6 | 1 |
45 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 0 | 6 | 13 | 2 |
44 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 25 | 0 | 4 | 8 | 0 |
43 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 2 | 10 | 4 | 0 |
42 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 2 | 7 | 0 |
41 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
40 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 41 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |