58 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 18 | 0 | 1 | 0 |
53 | Paramaribo #12 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Paramaribo #12 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 53 | 1 | 2 | 0 |
51 | Paramaribo #12 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 40 | 0 | 1 | 0 |
50 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 44 | 2 | 2 | 0 |
49 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 63 | 2 | 0 | 0 |
48 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 39 | 3 | 1 | 0 |
47 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 18 | 2 | 0 | 0 |
46 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 17 | 1 | 0 | 0 |
44 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 8 | 1 | 0 | 0 |
42 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |