56 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 33 | 3 | 2 | 3 | 0 |
50 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 46 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 61 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 37 | 0 | 0 | 5 | 2 |
37 | FC Shanghai #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |