53 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 17 | 0 | 1 | 6 | 0 |
52 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |
51 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 4 | 7 | 1 |
49 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 23 | 0 | 4 | 4 | 1 |
48 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 32 | 4 | 8 | 7 | 0 |
47 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 26 | 2 | 8 | 8 | 0 |
46 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 26 | 2 | 11 | 13 | 1 |
45 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 28 | 2 | 9 | 9 | 0 |
44 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 25 | 4 | 6 | 11 | 0 |
43 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 27 | 3 | 9 | 8 | 0 |
42 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 26 | 1 | 7 | 4 | 0 |
41 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
39 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 42 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Hegang #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |