Gregory Ribéry: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ năm tháng 7 26 - 21:00lv FK Karosta8-00Giao hữuSK
thứ tư tháng 7 18 - 09:00fi Funky Team Villen Pallo10-00Giao hữuSK
chủ nhật tháng 7 15 - 11:00bg FC Athletic0-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 22:00ma PG Kimo3-03Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 08:00hk 武汉江腾0-60Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 17:00fr Olympic Massilia Đội U216-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 29 - 06:00sr Brownsweg2-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 26 - 18:00bw Jwaneng Galaxy FC12-00Giao hữuSK
thứ bảy tháng 6 23 - 08:00cn 北门红军2-90Giao hữuSK
thứ hai tháng 6 18 - 21:00is au p'tit bonheur1-90Giao hữuSK
chủ nhật tháng 6 17 - 22:00pl Rosso Neri2-40Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 5 - 19:00tw FC Yangmei5-00Giao hữuSK
thứ bảy tháng 6 2 - 09:00ro FC DAZ5-20Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 30 - 16:00fr Ajaccio Club Football Đội U215-30Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 29 - 07:00pl Terrorym Włocławek2-70Giao hữuSK
thứ hai tháng 5 21 - 09:00na FC Grootfontein2-50Giao hữuSK
thứ sáu tháng 5 18 - 20:00hr HŠK ZRINJSKI Mostar1-03Giao hữuSK
thứ năm tháng 5 17 - 07:00ki FC Tarawa0-90Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 20:26fr RC Vannes1-50Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 18:46fr Étoile Rouge4-00Giao hữuSK
thứ hai tháng 5 14 - 08:00es Rayo Manzanares16-10Giao hữuSK
thứ bảy tháng 5 12 - 09:00nl FC Den Bosch6-00Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 6 - 14:00nc FC Nouméa #20-140Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 6 - 09:00dk Mystic Warrior Copenhagen1-70Giao hữuSK
thứ bảy tháng 5 5 - 22:00pt Alguierão4-30Giao hữuSK