55 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 20 | 10 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 27 | 22 | 1 | 0 | 0 |
53 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 30 | 2 | 0 | 0 |
51 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 36 | 0 | 0 | 0 |
50 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 44 | 3 | 0 | 0 |
49 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
49 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
47 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
46 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
45 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
44 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
43 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 18 | 2 | 0 | 0 |
41 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 22 | 2 | 0 | 0 |
40 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 49 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |