44 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |