52 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 15 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 22 | 4 | 1 | 0 |
49 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 28 | 14 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 16 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 12 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 3 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 32 | 16 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 31 | 13 | 2 | 3 | 0 |
43 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 29 | 6 | 1 | 1 | 1 |
42 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 4 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 21 | 2 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 55 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |