47 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 7 | 20 | 11 | 0 |
45 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 3 | 14 | 8 | 0 |
44 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 36 | 3 | 17 | 9 | 0 |
43 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 10 | 13 | 12 | 0 |
42 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 2 | 8 | 11 | 1 |
41 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 1 | 4 | 12 | 0 |
40 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 45 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | SC Courcelles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |