53 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 5 | 0 | 0 |
51 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 6 | 0 | 0 |
50 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 12 | 0 | 0 |
49 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 9 | 0 | 0 |
48 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 9 | 0 | 0 |
47 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 14 | 3 | 0 | 0 |
46 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 |