55 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 2 |
54 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 37 | 0 | 0 | 1 | 1 |
53 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 |
37 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |