55 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 33 | 0 | 1 | 10 | 0 |
54 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 1 | 3 | 14 | 0 |
53 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 0 | 6 | 5 | 0 |
52 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 32 | 1 | 3 | 12 | 0 |
51 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 16 | 0 | 2 | 7 | 0 |
50 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 32 | 1 | 4 | 12 | 1 |
49 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 0 | 2 | 13 | 1 |
48 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 32 | 0 | 1 | 12 | 0 |
47 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
46 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 0 | 2 | 3 | 1 |
44 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 9 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |