53 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
51 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
49 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
48 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
46 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
45 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
44 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 83 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 3 | 0 |
43 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 41 | 66 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
41 | General Emilio Aguinaldo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 30 | 37 | 1 | 1 | 0 |
41 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |