57 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 35 | 1 | 11 | 1 | 0 |
56 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 5 | 11 | 2 | 0 |
55 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 37 | 9 | 8 | 3 | 0 |
54 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 10 | 12 | 2 | 0 |
53 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 37 | 18 | 12 | 3 | 0 |
52 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 34 | 15 | 8 | 2 | 0 |
51 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 39 | 12 | 6 | 3 | 0 |
50 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 38 | 35 | 55 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
49 | Buffalo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 37 | 31 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
48 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 3 | 2 | 0 |
47 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 5 | 9 | 0 |
46 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 1 | 2 | 3 | 0 |
45 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 3 | 4 | 0 |
44 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
43 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 1 | 10 | 2 | 0 |
42 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 1 | 2 | 14 | 0 |
41 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |