42 | FC Trŭn | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.4] | 18 | 0 | 0 |
42 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 0 | 0 |
41 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 3 | 0 |
40 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 1 | 0 |
37 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 7 | 1 | 0 |
35 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 |