56 | FC Daugavpils #35 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Daugavpils #35 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Daugavpils #35 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 18 | 30 | 0 | 0 | 0 |
54 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 57 | 4 | 0 | 0 |
53 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 123 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 1 | 0 |
52 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 125 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 2 | 0 |
51 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 143 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 | 0 |
50 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 141 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 14 | 0 | 0 |
49 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 92 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
48 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 92 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 | 0 |
47 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 118 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 11 | 1 | 0 |
46 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 119 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 1 | 0 |
45 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 109 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 | 0 |
44 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 113 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 2 | 0 |
43 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 97 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
42 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 86 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 4 | 0 |
41 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 44 | 73 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
40 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 41 | 45 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |