52 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 33 | 3 | 0 | 2 | 1 |
41 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Port of Spain #4 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 64 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Bitlisspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 2 |
36 | Bitlisspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |