45 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 13 | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 10 | 2 | 1 | 1 | 0 |
40 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |