50 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 11 | 0 | 2 | 0 |
48 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 22 | 1 | 0 | 0 |
47 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 17 | 1 | 0 | 0 |
46 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
45 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 4 | 2 | 0 | 0 |
42 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 45 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |