57 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
56 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
55 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
54 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
53 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
52 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
51 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
50 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 7 | 0 | 0 |
49 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
48 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
47 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 10 | 0 | 0 |
46 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 28 | 7 | 1 | 0 |
45 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 4 | 1 | 0 |
44 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kifisiá #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 18 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
39 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
37 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
36 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |