54 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 3 | 0 | 0 |
53 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
52 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
49 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
48 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
47 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
46 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
45 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
43 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 |
42 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 2 | 0 | 0 |
41 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 3 | 0 | 0 |
40 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |
38 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |