57 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 11 | 3 | 7 | 3 | 0 |
56 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 7 | 12 | 10 | 0 |
55 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 6 | 2 | 8 | 0 |
54 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 3 | 6 | 9 | 0 |
53 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 10 | 11 | 5 | 0 |
52 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 6 | 21 | 9 | 0 |
51 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 11 | 28 | 5 | 2 |
50 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 11 | 33 | 6 | 0 |
49 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 8 | 13 | 4 | 0 |
49 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 2 | 7 | 1 | 1 |
48 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 3 | 2 | 1 |
47 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | Novara FC #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 24 | 0 | 18 | 7 | 0 |
41 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 58 | 0 | 5 | 8 | 1 |
40 | Abidjan #27 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 31 | 6 | 13 | 9 | 0 |
39 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |