56 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 11 | 2 | 1 | 0 |
55 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 17 | 1 | 2 | 0 |
54 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 26 | 1 | 0 | 0 |
53 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 29 | 1 | 0 | 0 |
52 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 26 | 1 | 2 | 0 |
51 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
50 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 21 | 2 | 2 | 1 |
49 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 30 | 2 | 0 | 0 |
48 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 24 | 4 | 0 | 0 |
47 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 13 | 0 | 3 | 0 |
45 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
44 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 13 | 0 | 3 | 1 |
43 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 13 | 0 | 3 | 0 |
42 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 69 | 8 | 0 | 4 | 0 |
41 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 66 | 19 | 3 | 1 | 0 |
40 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
39 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 20 | 0 | 2 | 0 |
37 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |