57 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
56 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
55 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 0 | 1 | 12 | 1 |
54 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 1 | 4 | 7 | 0 |
53 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 3 | 6 | 9 | 0 |
52 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 32 | 4 | 11 | 20 | 0 |
51 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 33 | 3 | 8 | 19 | 0 |
50 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 9 | 20 | 13 | 0 |
49 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 30 | 2 | 11 | 18 | 0 |
48 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 1 | 3 | 12 | 1 |
47 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 3 | 10 | 1 |
46 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 2 | 9 | 0 |
45 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 2 | 4 | 0 |
43 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 3 | 9 | 0 |
42 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 61 | 0 | 8 | 12 | 0 |
40 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 58 | 0 | 3 | 5 | 0 |
39 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |