56 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
55 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 6 | 1 |
54 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 2 | 8 | 0 |
53 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 6 | 11 | 0 |
51 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
50 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 6 | 10 | 0 |
49 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 2 | 9 | 9 | 0 |
48 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 6 | 10 | 7 | 1 |
47 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 2 | 13 | 9 | 0 |
46 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 3 | 17 | 9 | 0 |
45 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 4 | 26 | 4 | 0 |
44 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 7 | 27 | 4 | 0 |
43 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 26 | 3 | 0 |
42 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 1 | 4 | 1 |
41 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |