65 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 |
55 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 14 | 17 | 2 | 0 | 0 |
54 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 26 | 0 | 2 | 0 |
53 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 35 | 2 | 2 | 0 |
52 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 39 | 65 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Charlotte Amalie #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 18 | 14 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Charlotte Amalie #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 30 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Charlotte Amalie #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 31 | 28 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 55 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 46 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 43 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 46 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 49 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 40 | 1 | 3 | 0 |
42 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Reading United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 38 | 38 | 2 | 0 | 0 |
38 | Reading United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |