58 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 |
57 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 6 | 14 | 9 | 0 |
56 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 24 | 9 | 20 | 4 | 1 |
55 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 15 | 7 | 14 | 1 | 0 |
55 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 12 | 0 |
53 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 2 | 7 | 0 |
51 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
51 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 3 | 21 | 0 | 0 |
50 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 4 | 18 | 5 | 0 |
49 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 7 | 31 | 9 | 0 |
48 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 22 | 9 | 0 |
47 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 3 | 17 | 7 | 0 |
46 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 1 | 22 | 10 | 0 |
45 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 4 | 21 | 7 | 0 |
44 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
43 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 3 | 6 | 0 |
40 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |