57 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |