56 | FC Faleniu #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Faleniu #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Faleniu #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 24 | 0 | 0 | 4 | 1 |
51 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 1 |
42 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |