51 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 17 | 6 | 1 | 1 | 0 |
50 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 28 | 19 | 2 | 0 | 0 |
49 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
48 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 25 | 0 | 1 | 0 |
47 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 25 | 3 | 1 | 0 |
46 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 27 | 4 | 1 | 0 |
45 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 32 | 6 | 2 | 0 |
44 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 25 | 0 | 3 | 0 |
43 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 34 | 2 | 2 | 0 |
42 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 42 | 36 | 1 | 2 | 0 |
40 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 42 | 1 | 0 | 0 |
39 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 19 | 15 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |