53 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
52 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 37 | 1 | 1 | 9 | 0 |
51 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 29 | 2 | 2 | 11 | 0 |
50 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 2 | 9 | 12 | 0 |
49 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 37 | 3 | 9 | 6 | 0 |
48 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 27 | 2 | 6 | 7 | 0 |
47 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 10 | 17 | 10 | 0 |
46 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 30 | 5 | 15 | 2 | 1 |
45 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 5 | 8 | 3 | 0 |
44 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 4 | 4 | 6 | 2 |
43 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 4 | 15 | 9 | 0 |
42 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 11 | 12 | 7 | 1 |
41 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 5 | 26 | 6 | 0 |
40 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 9 | 20 | 8 | 0 |
39 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 11 | 23 | 11 | 0 |
38 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 37 | 14 | 17 | 10 | 0 |
37 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 43 | 0 | 4 | 6 | 0 |
36 | FC Stoney Ground | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 40 | 0 | 4 | 8 | 0 |