56 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
54 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
53 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 0 | 5 | 7 | 0 |
51 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 2 | 10 | 0 |
50 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 9 | 10 | 0 |
49 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 26 | 1 | 18 | 6 | 0 |
48 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 |
47 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 2 | 10 | 9 | 1 |
46 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 1 | 5 | 4 | 0 |
45 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 3 | 14 | 5 | 0 |
44 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 1 | 1 | 6 | 1 |
43 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 2 | 5 | 18 | 0 |
42 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 0 | 7 | 15 | 0 |
41 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 41 | 1 | 6 | 13 | 0 |
40 | Singapore FC #49 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 3 | 4 | 13 | 1 |
40 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |