46 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |