57 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |