50 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
49 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 32 | 10 | 0 | 0 |
48 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 33 | 6 | 1 | 0 |
47 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
46 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
45 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
43 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
42 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
41 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
40 | Bad Oeynhausen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 |