56 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 13 | 3 | 0 |
55 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 11 | 2 | 0 |
54 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 1 | 11 | 14 | 0 |
53 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 1 | 5 | 16 | 0 |
52 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 24 | 4 | 0 |
51 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 8 | 5 | 0 |
50 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
50 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 9 | 1 | 3 | 1 | 0 |
49 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 21 | 2 | 0 |
48 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 0 | 11 | 4 | 0 |
47 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 10 | 8 | 0 |
46 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 9 | 6 | 0 |
45 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 1 | 8 | 4 | 0 |
44 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 6 | 10 | 0 |
43 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 1 | 5 | 5 | 1 |
42 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 2 | 4 | 5 | 0 |
41 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Capesterre-Belle-Eau | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 37 | 4 | 13 | 6 | 1 |
38 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |