58 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |