54 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
52 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Skierniewice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |