51 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 12 | 5 | 3 |
50 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 1 | 10 | 9 | 0 |
49 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 5 | 13 | 13 | 0 |
48 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 4 | 15 | 10 | 0 |
47 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 2 | 11 | 9 | 0 |
46 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 26 | 3 | 11 | 8 | 0 |
45 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 7 | 7 | 0 |
43 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | Remire-Montjoly #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 3 | 13 | 7 | 0 |
40 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 7 | 8 | 6 | 1 |
40 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ribeirão Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |