65 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
58 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 0 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 1 | 5 | 1 | 0 |
51 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 1 | 5 | 0 | 0 |
50 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 0 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 0 | 15 | 0 | 0 |
48 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 32 | 0 | 6 | 0 | 0 |
47 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 9 | 1 | 0 |
46 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
45 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |