54 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 15 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 3 | 0 | 0 |
52 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 3 | 0 | 0 |
48 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 29 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Mahaut #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
38 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | At Gilenense | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |