43 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 55 | 2 | 0 | 11 | 1 |
37 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 56 | 0 | 0 | 11 | 0 |
36 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 59 | 1 | 0 | 10 | 0 |