57 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 1 | 3 | 3 | 0 |
56 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
55 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 23 | 6 | 18 | 4 | 0 |
54 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 1 | 8 | 5 | 0 |
53 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 4 | 18 | 9 | 1 |
52 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 1 | 18 | 9 | 0 |
51 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 3 | 11 | 5 | 1 |
50 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 19 | 3 | 0 |
49 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 4 | 22 | 7 | 0 |
48 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 4 | 32 | 0 | 0 |
47 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 3 | 35 | 7 | 0 |
46 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 5 | 28 | 3 | 0 |
45 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 3 | 34 | 6 | 1 |
44 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 5 | 31 | 5 | 0 |
43 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 4 | 13 | 4 | 0 |
42 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 1 | 2 | 6 | 0 |
41 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 5 | 0 | 0 |
40 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 44 | 3 | 12 | 13 | 0 |
39 | FC Vác | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 42 | 0 | 6 | 7 | 0 |
38 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |