57 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 19 | 1 | 2 | 1 | 0 |
54 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 1 | 8 | 5 | 0 |
53 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 9 | 8 | 0 |
52 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 5 | 15 | 6 | 1 |
51 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 5 | 5 | 5 | 1 |
50 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 9 | 19 | 2 | 0 |
49 | FK Prague #26 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 23 | 19 | 3 | 0 |
48 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 17 | 2 | 10 | 1 | 0 |
47 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 1 | 12 | 5 | 0 |
46 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 12 | 0 |
45 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |
44 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 2 | 4 | 7 | 0 |
44 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
41 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 17 | 0 | 4 | 2 | 0 |
39 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 17 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |