58 | Antananarivo #14 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 8 | 4 | 7 | 4 | 0 |
57 | Antananarivo #14 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 11 | 16 | 6 | 2 |
56 | Antananarivo #14 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 11 | 23 | 7 | 0 |
55 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 13 | 0 | 11 | 3 | 0 |
54 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 5 | 23 | 6 | 0 |
53 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 28 | 11 | 1 |
52 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 1 | 16 | 18 | 2 |
51 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 2 | 13 | 13 | 0 |
50 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 3 | 6 | 1 |
49 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
48 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 3 | 12 | 2 |
47 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 10 | 11 | 0 |
46 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 7 | 9 | 0 |
45 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
45 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 9 | 0 |
43 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |