49 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 9 | 0 |
48 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 43 | 0 | 5 | 0 | 0 |
40 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ohafia | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jimeta #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |